дрожь
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaдрожь gc
- (Sự) Run, rung, run run, rung rung, rung rinh.
- нервная дрожь — [sự] run vì xúc động
- с дрожю в голосе — [với] giọng run run
- его бросает в дрожь при — [одной] мысли об этом — chỉ một ý nghĩ về việc ấy cũng làm nó rợn cả người
Tham khảo
sửa- "дрожь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)