дробь
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaдробь gc
- собир. охот. — hạt chì, đạn chì
- (перен.) :.
- барабанная дробь — hồi trống, tiếng trống rung
- частая дробь каблуков — tiếng gót giày lộp cộp
- (мат.) Phân số.
- простая дробь — phân số đơn giản
- правильная дробь — phân số [chân] chính, phân số thật
- неправильная дробь — phân số phi chính, phân số giả
Tham khảo
sửa- "дробь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)