Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
домотканый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
домотк
а
ный
(
Thuộc về
)
Dệt
tay
.
домотк
а
ное
полотно
— vải to, vải dệt gia dụng
Tham khảo
sửa
"
домотканый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)