Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
диск
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
диск
gđ
(
Cái
) Đĩa (тж. спорт).
диск
лун
ы
— mặt trăng tròn
(пулемёта, автомата)
hộp
đạn.
Tham khảo
sửa
"
диск
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)