Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

диалог

  1. (разговор) [cuộc] đối thoại, đàm thoại, nói chuyện
  2. (в пьесе и т. п. ) đối thoại.
    в форме диалога — dưới hình thức đối thoại

Tham khảo

sửa