Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jöge, cùng gốc với tiếng Mông Cổ зөгий (zögii), tiếng Buryat зүгы (zügy), tiếng Mông Cổ Khamnigan зүгүй (zügüj) (tại Mông Cổ), tiếng Kalmyk зөг (zög).

Danh từ

sửa

дзүгы (dzügy)

  1. (Nga) ong.
    дзүгын цаахарdzügyn caaxarmật ong
    дзүгын гэрdzügyn gertổ ong
    күдөөнэй дзүгы хомор болооküdöönej dzügy xomor bolooOng hoang dã đã trở nên hiếm.

Tham khảo

sửa
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk