дзамбуулин
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaDanh từ
sửaдзамбуулин (dzambuulin)
- không gian.
- дзамбуулин дайда ― dzambuulin dajda ― không gian vũ trụ
Tham khảo
sửa- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk