Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

джил (džil)

  1. (Nga) năm.
    би арбан гурбан джил мориндо ябасамби
    bi arban gurban džil morindo jabasambi
    tôi đã kết hôn được mười ba năm.

Tham khảo

sửa
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk