Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
делянка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
дел
я
нка
gc
Ô,
khu
nhỏ.
лесная
делянка
— khu rừng nhỏ
опытная
делянка
— ô (khu) thí nghiệm
Tham khảo
sửa
"
делянка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)