Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

дарам (daram)

  1. (Mông Cổ) đường đi.
    Үхүрийн дарамаар набчитээ
    Üxürijn daramaar nabčitee
    lá chúng rơi trên đường đi cho gia súc