дарам
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaдарам (daram)
- (Mông Cổ) đường đi.
- Үхүрийн дарамаар набчитээ
- Üxürijn daramaar nabčitee
- lá chúng rơi trên đường đi cho gia súc
Tham khảo
sửa- Andrew Shimunek, Yümjiriin Mönkh-Amgalan (2007) On the lexicon of Mongolian Khamnigan Mongol: Brief notes from 2006 fieldwork, Acta Mongolica - Trung tâm Mông Cổ học, Đại học Quốc gia Mông Cổ