Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

дамский

  1. (Thuộc về) Phự nữ, đàn bà, nữ.
    дамский костюм — [bộ] y phục nữ, quần áo phụ nữ
    дамский портной — thợ may nữ

Tham khảo sửa