Tiếng Buryat

sửa

Danh từ

sửa

дайн (dajn)

  1. chiến tranh.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈtɛːŋ/
  • Tách âm: дайн (1 âm tiết)

Danh từ

sửa

дайн (dajn)

  1. chiến tranh.