гусь
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-2e гусь gđ
- (Con) Ngỗng (Ancer).
- .
- гусь лапчатый — kẻ láu lỉnh (láu cá)
- как с гуся вода — = nước đổ đầu vịt
- хорош гусь! — láu thật!
Tham khảo sửa
- "гусь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)