Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

Bản mẫu:rus-noun-m-2e гусь

  1. (Con) Ngỗng (Ancer).
  2. .
    гусь лапчатый — kẻ láu lỉnh (láu cá)
    как с гуся вода — = nước đổ đầu vịt
    хорош гусь! — láu thật!

Tham khảo sửa