Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
гусиный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
гус
и
ный
(
Thuộc về
)
Ngỗng
.
гус
и
ное
пер
о
— lông ngỗng
гус
и
ное
с
а
ло
— mỡ ngỗng
гус
и
ная
к
о
жа
— gai ốc, da sởn gai ốc
Tham khảo
sửa
"
гусиный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)