Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

гусиный

  1. (Thuộc về) Ngỗng.
    гусиное перо — lông ngỗng
    гусиное сало — mỡ ngỗng
    гусиная кожа — gai ốc, da sởn gai ốc

Tham khảo sửa