Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

губной

  1. (Thuộc về) Môi.
    губная помада — sáp [môi]
    лингв.:
    губной звук — âm môi, thần âm
    губной согласный — phụ âm môi

Tham khảo

sửa