груздь
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2e груздь gđ
- (Tai) Nấm sữa (Lactarius piperatus).
- .
- назвался груздьём, полезай в кузов — = đã trót thì trét; đã quyết thì hành; đâm lao, phải theo lao
Tham khảo
sửa- "груздь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)