Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

гриб

  1. Nấm.
    собирать грибы — nhặt nấm
    белый гриб — nấm thông (Boletus edulis)
  2. .
    расти как грибы — mọc [lên] như nấm

Tham khảo

sửa