Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
гриб
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
гриб
gđ
Nấm
.
собир
а
ть
гриб
ы
— nhặt nấm
б
е
лый
гриб
— nấm thông (Boletus edulis)
.
раст
и
как
гриб
ы
— mọc [lên] như nấm
Tham khảo
sửa
"
гриб
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)