Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
гранённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
гранённый
(
Có
) Nhiều
mặt
, nhiều cạnh; (о драгоценной камне) [mài] nhiều cạnh, nhiều
mặt
.
гранённый
стак
а
н
— [cái] cốc nhiều cạnh
гранённое
стекл
о
— đồ thủy tinh mài cạnh
Tham khảo
sửa
"
гранённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)