гость
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2e гость gđ
- (Người) Khách, tân khách.
- незваный гость — khách không mời mà đến
- редкий гость — khách ít khi đến
- у нас гостьи — [nhà] chúng tôi có khách
- быть в гостьях кого-л. — đến thăm nhà ai, đến chơi với ai
- идти в гостьи к кому-л. — đi thăm ai, đến chơi với ai
- пригласить кого-л. в гостьи — mời ai đến chơi
- .
- в гостьях хорошо, а дома лучше — посл. — = ta về ta tắm ao ta
Tham khảo
sửa- "гость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)