Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

горб

  1. (Cái) Bướu.
  2. .
    своим горбом — = bát mồ hôi đổi bát cơm
    испытать на своём — (собственном) горбу — bản thân mình nếm trải

Tham khảo sửa