Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
горб
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
горб
gđ
(
Cái
)
Bướu
.
.
сво
и
м
горб
о
м
— = bát mồ hôi đổi bát cơm
испыт
а
ть на своём
— (с
о
бственном)
горб
у
— bản thân mình nếm trải
Tham khảo
sửa
"
горб
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)