Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
глоток
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
глот
о
к
gđ
(
Một
)
Hớp
,
ngụm
.
глот
о
к
вод
ы
— một ngụm nước
сд
е
лать
глот
о
к
— hớp một lần
пить мал
е
нкими
глотк
а
ми
— uống nhắp nhắp
одн
и
м
глотк
о
м
— một hơi
Tham khảo
sửa
"
глоток
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)