Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
глинозём
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
глинозём
gđ
(
хим.
)
(
Đất
)
Nhôm
oxyt
,
oxyt
nhôm
,
oxyt
alumin
.
Tham khảo
sửa
"
глинозём
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)