Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

гимн

  1. Bài ca chính thức.
    государственный гимн — (со словами) — quốc ca; (без слов) — quốc thiều
    партийный гимн — đảng ca

Tham khảo

sửa

Tiếng Urum

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

гимн

  1. thánh ca.