гашуун
Tiếng Buryat
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gasixun.
Cách phát âm
sửaTính từ
sửaгашуун (gašuun)
- đắng.
Tiếng Mông Cổ
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gasixun.
Cách phát âm
sửaTính từ
sửaгашуун (gašuun)
- đắng.
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gasixun.
Tính từ
sửaгашуун (gašuun)
- đắng.