Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вьюн
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
вьюн
gđ
(рыба) [con]
cá
chạch
,
chạch
(Misgurnus fossilis).
перен.
— (о
человеке)
— người tháo vát
.
в
и
ться, верт
е
ться
вьюн
о
м
— quấn quít, xoắn xít
Tham khảo
sửa
"
вьюн
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)