Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

вьюн

  1. (рыба) [con] chạch, chạch (Misgurnus fossilis).
    перен. — (о человеке) — người tháo vát
  2. .
    виться, вертеться вьюном — quấn quít, xoắn xít

Tham khảo

sửa