Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вычёсывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
вычёсывать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
в
ы
чесать
) ‚(В)
Chải
...
ra
.
Tham khảo
sửa
"
вычёсывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)