выучиваться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaвыучиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выучиться)
- (Д, + инф. ) học được, biết được.
- (заканчивать учёбу) học xong, tốt nghiệp.
Tham khảo
sửa- "выучиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)