вооружённый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaвооружённый
- (Được) Vũ trang, võ trang.
- вооружённый отряд — đội vũ trang
- вооружённое нападение — [cuộc] tấn công vũ trang
- вооружённые силы — lực lượng vũ trang
- вооружённым глазом — nhìn qua khí cụ quang học, bằng mắt có kính
Tham khảo
sửa- "вооружённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)