военно-промышленный

Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

военно-промышленный

  1. (Thuộc về) Công nghiệpquân sự, quân sự - công nghiệp.
    военно-промышленный потенциал — tiềm lực công nghiệp và quân sự

Tham khảo sửa