Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вкось
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Định nghĩa
sửa
вкось
нареч. и предлог
Nghiêng
,
xiên
,
chếch
,
lệch
.
.
вкривь и
вкось
— tứ tung, bừa bãi, lung tung
Tham khảo
sửa
"
вкось
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)