Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
взлёт
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
взлёт
gđ
(птицы, самолёта) [sự]
cất cánh
,
bay lên
.
перен.:
взлёт
м
ы
сли
— cao hứng, hứng trí
Tham khảo
sửa
"
взлёт
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)