вздох
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaвздох gđ
- (Sự, hơi) Thở dài, thở phào.
- вздох облегчения — [sự] thở phào nhẹ nhõm, thở dài thoải mái
- .
- испустить последний вздох — tắt thở, tắt hơi, tắt nghỉ
- до последнего вздоха — đến hơi thở cuối cùng
Tham khảo
sửa- "вздох", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)