Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вечнозелёный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
вечнозелёный
Xanh
quanh năm
, thường
xanh
.
вечнозелёные
раст
е
ния
— cây xanh quanh năm
Tham khảo
sửa
"
вечнозелёный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)