Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вдох
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
вдох
gđ
(
Sự
)
Thở vào
,
hít
vào.
сд
е
лать глуб
о
кий
вдох
— thở vào thật sâu
вдох!
— (команда) thở vào!
Tham khảo
sửa
"
вдох
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)