Tiếng Nga

sửa

Phó từ

sửa

вдвоём

  1. () Hai người, tay đôi.
    вдвоём веселее — [có] hai người thì vui hơn
    делать что-л. вдвоём — hai người cùng làm cái gì
    оставаться вдвоём — hai người cùng ở lại
    мы идём вдвоём — hai chúng tôi cùng đi

Tham khảo

sửa