вдвоём
Tiếng Nga
sửaPhó từ
sửaвдвоём
- (Có) Hai người, tay đôi.
- вдвоём веселее — [có] hai người thì vui hơn
- делать что-л. вдвоём — hai người cùng làm cái gì
- оставаться вдвоём — hai người cùng ở lại
- мы идём вдвоём — hai chúng tôi cùng đi
Tham khảo
sửa- "вдвоём", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)