ввёртывать
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
ввёртывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ввернуть) ‚(В)
- Vặn... vào.
- ввёртывать винт — vặn vít vào
- ввёртывать лампочку — vặn bóng điện vào
- перен. (thông tục) — chêm vào, chõ vào
- ввёртывать словечко — chêm lời vào
Tham khảo sửa
- "ввёртывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)