Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ванночка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
в
а
нночка
gc
Bể
(thùng, chậu) nhỏ.
д
е
тская
ванночка
— bể (thùng, chậu) tắm cho trẻ con
ванночка
для проявл
е
ния
—
фото
— chậu rửa ảnh
Tham khảo
sửa
"
ванночка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)