Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Danh từ

sửa

бөгөтөнөө (bögötönöö)

  1. (Tarbal'dzhey, Zabaykalsky, Nga) muỗi.

Tham khảo

sửa
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk