Tiếng Dukha sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *bögrek, *bögür. Cùng gốc với tiếng Soyot бөөрәк (bööräk), tiếng Tofa бөөрек (böörek), tiếng Tuva бүүрек (büürek).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

бүүрек (büürek)

  1. thận.

Tiếng Tuva sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *bögrek, *bögür. Cùng gốc với tiếng Dukha бүүрек (büürek), tiếng Soyot бөөрәк (bööräk), tiếng Tofa бөөрек (böörek).

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˌpʏːˈreq/
  • Tách âm: бүү‧рек

Danh từ sửa

бүүрек (büürek)

  1. thận.