бүүрек
Tiếng Dukha
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Turk nguyên thuỷ *bögrek, *bögür. Cùng gốc với tiếng Soyot бөөрәк (bööräk), tiếng Tofa бөөрек (böörek), tiếng Tuva бүүрек (büürek).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaбүүрек (büürek)
- thận.
Tiếng Tuva
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Turk nguyên thuỷ *bögrek, *bögür. Cùng gốc với tiếng Dukha бүүрек (büürek), tiếng Soyot бөөрәк (bööräk), tiếng Tofa бөөрек (böörek).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaбүүрек (büürek)
- thận.