бүгд найрамдах улс

Tiếng Mông Cổ sửa

Từ nguyên sửa

Nghĩa đen: "toàn bộ/toàn thể" + "sống trong hòa bình với" + "quốc gia". Dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 共和國. Cũng so sánh với tiếng Solon uḡeri holēsolara gurung.

Danh từ sửa

бүгд найрамдах улс (bügd najramdax uls) (chính tả Mongolian ᠪᠦᠭᠦᠳᠡ
ᠨᠠᠶ᠋ᠢᠷᠠᠮᠳᠠᠬᠤ
ᠤᠯᠤᠰ
(bügüdä nayiramdaqu ulus))

  1. cộng hòa.
    Бүгд Найрамдах Монгол Ард УлсBügd Najramdax Mongol Ard UlsCộng hòa Nhân dân Mông Cổ