Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈpeɮek tʰemtek/
  • Tách âm: бэ‧лэг ‧тэм‧дэг (4 âm tiết)

Danh từ

sửa

бэлэг тэмдэг (beleg temdeg)

  1. biểu tượng.