Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
былчыҥ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Yakut
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: bılçıŋ
Danh từ
sửa
былчыҥ
cơ
bắp
.