Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

буругаасу (burugaasu)

  1. (Mông Cổ) cây liễu.
    Үрүгүн Кирхонээ буругаасу
    Ürügün Kirxonee burugaasu
    những cây liễu ven sông Kirkhon rộng lớn

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2583: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.