буркан
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaCách viết khác
sửa- бурхан (burxan)
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *burkan, cùng gốc với tiếng Mông Cổ бурхан (burxan), tiếng Buryat бурхан (burxan).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaбуркан (burkan)
Từ dẫn xuất
sửa- буркан бол- (burkan bol-)
Tham khảo
sửa- Andrew Shimunek, Yümjiriin Mönkh-Amgalan (2007) On the lexicon of Mongolian Khamnigan Mongol: Brief notes from 2006 fieldwork, Acta Mongolica - Trung tâm Mông Cổ học, Đại học Quốc gia Mông Cổ