Tiếng Buryat sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

бурхан (burxan)

  1. thần.

Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

бурхан (burxan)

  1. thần, Phật.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Danh từ sửa

бурхан (burxan)

  1. thần, Phật.