Tiếng Buryat

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

бурхан (burxan)

  1. thần.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈpʊrxaŋ/
  • Tách âm: бур‧хан (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

бурхан (burxan)

  1. thần, Phật.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Danh từ

sửa

бурхан (burxan)

  1. thần, Phật.