Tiếng Nogai

sửa

Danh từ

sửa

булыт (bulıt)

  1. mây.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov (1956) “булыт”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej

Tiếng Soyot

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

булыт

  1. mây.