Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈpʊɮt͡ɕʰirxɛː/
  • Tách âm: бул‧чир‧хай (3 âm tiết)

Danh từ

sửa

булчирхай (bulčirxaj) (chính tả Mongolian ᠪᠤᠯᠴᠢᠷᠬᠠᠢ (bulčirqai̯))

  1. tuyến.
    бамбай булчирхайbambaj bulčirxajtuyến giáp