брить
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaBản mẫu:rus-verb-11a брить Hoàn thành ((Hoàn thành: побрить) ,(В))
- Cạo.
- брить лицо — cạo mặt
- брить голову — cạo đầu
Tham khảo
sửa- "брить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Bản mẫu:rus-verb-11a брить Hoàn thành ((Hoàn thành: побрить) ,(В))