брезгливый
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
брезгливый
- Hay tởm, kinh tởm, ghê tởm.
- брезгливый человек — người hay kinh tởm
- брезгливая мина — vẻ mặt kinh tởm
- вызывать брезгливое чувство у кого-л. — làm ai kinh tởm (ghê tởm)
Tham khảo sửa
- "брезгливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)