Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
биэс уон
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Yakut
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Số từ
Tiếng Yakut
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: bies uon
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bi͜es u͡on/, [bi͡e̞ɦ‿u͡o̞n]
Số từ
sửa
биэс уон
năm mươi
.